[DangTai]...
Dòng sản phẩm
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT NGÓI CHÍNH
Sản phẩm | Kích thước (mm) | Số viên/m2 | Trong lượng trung bình/ viên(kg) | Độ thấm nước (%) | Độ bền uốn (N) | Chịu mài mòn |
Ngói sóng | 300x410 | 10.5 | 3.0 ± 3% | < 10 (JIS A5402) | >1.400 | JIS A5423 |
Ngói phẳng | 320x484 | 9-10 | 4.2 ± 3% | < 10 (JIS A5402) | >1.200 | JIS A5423 |
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT NGÓI PHỤ KIỆN
Sản phẩm | Trọng lượng trung bình/ Viên (kg) | Số lượng viên/m dài | Kích thước (mm) |
Ngói nóc sóng | 1.7 ± 0.2 | 3.5 viên | 300x219x82 mm |
Ngói rìa sóng | 2.1 ± 0.2 | 3.5 viên | 371x194x88 mm |
Ngói nóc phẳng | 3.0 ± 0.2 | 3.5 viên | 380x194x88 mm |
Ngói rìa phẳng | 2.5 ± 0.2 | 3.5 viên | 330x195x100 mm |
Đang cập nhật...